TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Thu Oct 2 14:41:28 2008 ============================================================ 【經文資訊】大正新脩大藏經 第二十冊 No. 1196《曼殊室利菩薩吉祥伽陀》 【Kinh văn tư tấn 】Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh đệ nhị thập sách No. 1196《Mạn thù thất lợi Bồ Tát cát tường già đà 》 【版本記錄】CBETA 電子佛典 V1.4 (UTF-8) 普及版,完成日期:2006/04/12 【bản bổn kí lục 】CBETA điện tử Phật Điển V1.4 (UTF-8) phổ cập bản ,hoàn thành nhật kỳ :2006/04/12 【編輯說明】本資料庫由中華電子佛典協會(CBETA)依大正新脩大藏經所編輯 【biên tập thuyết minh 】bổn tư liệu khố do Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội (CBETA)y Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh sở biên tập 【原始資料】蕭鎮國大德提供,北美某大德提供 【nguyên thủy tư liệu 】Tiêu-Trấn-Quốc Đại Đức Đề cung ,Bắc-Mỹ-Mỗ Đại Đức Đề cung 【其它事項】本資料庫可自由免費流通,詳細內容請參閱【中華電子佛典協會版權宣告】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) 【kỳ tha sự hạng 】bổn tư liệu khố khả tự do miễn phí lưu thông ,tường tế nội dung thỉnh tham duyệt 【Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội bản quyền tuyên cáo 】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) ========================================================================= ========================================================================= # Taisho Tripitaka Vol. 20, No. 1196 曼殊室利菩薩吉祥伽陀 # Taisho Tripitaka Vol. 20, No. 1196 Mạn thù thất lợi Bồ Tát cát tường già đà # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.4 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.4 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm ========================================================================= =========================================================================   No. 1196   No. 1196 曼殊室利菩薩吉祥伽陀 Mạn thù thất lợi Bồ Tát cát tường già đà     西天譯經三藏朝散大夫試光祿卿     Tây Thiên dịch Kinh Tam Tạng Triêu Tán Đại phu thí Quang Lộc Khanh     明教大師臣法賢奉 詔譯     minh giáo Đại sư Thần Pháp hiền phụng  chiếu dịch 鉢囉(二合)倪焬(二合)誐桑誐(一)酤里隷(引)訥婆(二 bát La (nhị hợp )nghê 焬(nhị hợp )nga tang nga (nhất )cô lý lệ (dẫn )nột Bà (nhị 合)嚩(二)冒地唧大(引三)曼儒(仁祖切)室哩(二合)曳(引)尾 hợp )phược (nhị )mạo địa 唧Đại (dẫn tam )mạn nho (nhân tổ thiết )thất lý (nhị hợp )duệ (dẫn )vĩ 末羅(四)冒地窣珂阿毘世(引)蓋(引五)拽訥莽(二合) mạt la (tứ )mạo địa tốt kha a tỳ thế (dẫn )cái (dẫn ngũ )拽nột mãng (nhị hợp ) 誐羅(口*爾)(仁卿切)那嚩哩(引六)速窣大(引七)窣儗當(八) nga La (khẩu *nhĩ )(nhân khanh thiết )na phược lý (dẫn lục )tốc tốt Đại (dẫn thất )tốt nghĩ đương (bát ) 怛訥莽(二合)誐朗婆嚩覩(九)帝(引)波囉摩訶毘世 đát nột mãng (nhị hợp )nga lãng Bà phược đổ (cửu )đế (dẫn )ba La Ma-ha tỳ thế (引)蓋(引十)室哩(二合引)嚩日囉(二合)薩埵誐拏(十一)曼 (dẫn )cái (dẫn thập )thất lý (nhị hợp dẫn )phược nhật La (nhị hợp )Tát-đỏa nga nã (thập nhất )mạn 拏羅三鉢囉(二合)吠(武每切)世曳(二合引十二)邏(引)寫(引)禰 nã La tam bát La (nhị hợp )phệ (vũ mỗi thiết )thế duệ (nhị hợp dẫn thập nhị )lá (dẫn )tả (dẫn )nỉ 毘(十三)部嚩那娑(引)囉(十四)尾邏洗泥(去聲呼)毘(十五) Tì (thập tam )bộ phược na sa (dẫn )La (thập tứ )vĩ lá tẩy nê (khứ thanh hô )Tì (thập ngũ ) 拽訥莽(二合)誐朗窣珂割囕(十六)鉢囉(二合)嚩囕 拽nột mãng (nhị hợp )nga lãng tốt kha cát 囕(thập lục )bát La (nhị hợp )phược 囕 鉢囉(二合)儗(引)當(十七)怛訥莽(二合)誐朗婆嚩覩 bát La (nhị hợp )nghĩ (dẫn )đương (thập thất )đát nột mãng (nhị hợp )nga lãng Bà phược đổ (十八)帝(引)波囉摩阿毘世(引)蓋(引十九)遏爹(引)多娑(引) (thập bát )đế (dẫn )ba La ma a tỳ thế (dẫn )cái (dẫn thập cửu )át đa (dẫn )đa sa (dẫn ) 耨(二十)拶哩多(引二十一)底(丁逸切)薩曳(引)囉世霜(引二十二)薩 nậu (nhị thập )tạt lý đa (dẫn nhị thập nhất )để (đinh dật thiết )tát duệ (dẫn )La thế sương (dẫn nhị thập nhị )tát 埵(引)尾冒(亭*夜)(切身二十三)薩怛多酥誐多阿毘世(引)蓋 đoả (dẫn )vĩ mạo (đình *dạ )(thiết thân nhị thập tam )tát đát đa tô nga đa a tỳ thế (dẫn )cái (二十四)鉢訥莽(二合)誐朗酥囉嚩賴(引二十五)囉必大(引) (nhị thập tứ )bát nột mãng (nhị hợp )nga lãng tô La phược lại (dẫn nhị thập ngũ )La tất Đại (dẫn ) 鉢囉(二合)儗(引)當(二十六)怛訥莽(二合)誐朗婆嚩覩 bát La (nhị hợp )nghĩ (dẫn )đương (nhị thập lục )đát nột mãng (nhị hợp )nga lãng Bà phược đổ (二十七)帝(引)波囉摩阿毘世蓋(二十八)室哩(二合)滿(引) (nhị thập thất )đế (dẫn )ba La ma a tỳ thế cái (nhị thập bát )thất lý (nhị hợp )mãn (dẫn ) 帝哩(二合)路哥尾惹(仁左切)曳(引二十九)嚩囉曼拏羅屹 đế lý (nhị hợp )lộ Ca vĩ nhạ (nhân tả thiết )duệ (dẫn nhị thập cửu )phược La mạn nã la ngật 黎(二合引三十)帝賴(二合引)路計也(二合)囉(口*爾)也(二合三十一)尾 lê (nhị hợp dẫn tam thập )đế lại (nhị hợp dẫn )lộ kế dã (nhị hợp )La (khẩu *nhĩ )dã (nhị hợp tam thập nhất )vĩ 惹踰(引)怛摩(三十二)那(引)他細(引)酤(三十三)拽訥莽(二合) nhạ du (dẫn )đát ma (tam thập nhị )na (dẫn )tha tế (dẫn )cô (tam thập tam )拽nột mãng (nhị hợp ) 誐朗酥囉嚩賴(引三十四)颯鉢囉(二合)拏帝(引)颯鉢囉 nga lãng tô La phược lại (dẫn tam thập tứ )táp bát La (nhị hợp )nã đế (dẫn )táp bát La (三合)詣(引)當(三十五)怛訥莽(二合)誐朗婆嚩覩(三十六)帝 (tam hợp )nghệ (dẫn )đương (tam thập ngũ )đát nột mãng (nhị hợp )nga lãng Bà phược đổ (tam thập lục )đế (引)波囉摩阿毘世(引)蓋(三十七)那(引)那(引)惹誐訥尾(二 (dẫn )ba La ma a tỳ thế (dẫn )cái (tam thập thất )na (dẫn )na (dẫn )nhạ nga nột vĩ (nhị 合)那野(三十八)薩嚕(引)惹播(引)尼(引三十九)三沒馱囉怛曩 hợp )na dã (tam thập bát )tát lỗ (dẫn )nhạ bá (dẫn )ni (dẫn tam thập cửu )tam một đà La đát nẵng (二合四十)末酤吒(引)彌怛他(引)毘世(引)蓋(四十一)拽訥莽 (nhị hợp tứ thập )mạt cô trá (dẫn )di đát tha (dẫn )tỳ thế (dẫn )cái (tứ thập nhất )拽nột mãng (二合)誐朗哥末羅囉(引)誐(四十二)尾戍提詣(引)當(四十 (nhị hợp )nga lãng Ca mạt la La (dẫn )nga (tứ thập nhị )vĩ thú Đề nghệ (dẫn )đương (tứ thập 三)怛訥莽(二合)誐羅婆嚩覩(四十四)帝(引)波囉摩阿 tam )đát nột mãng (nhị hợp )nga La bà phược đổ (tứ thập tứ )đế (dẫn )ba La ma a 毘世(引)蓋(四十五)阿(引)哥(引)舍誐哩婆(二合四十六)末尼 tỳ thế (dẫn )cái (tứ thập ngũ )a (dẫn )Ca (dẫn )xá nga lý Bà (nhị hợp tứ thập lục )mạt ni 囉怛曩(二合四十七)尾部(引)底囉彌(引四十八)薩哩嚩(二合引) La đát nẵng (nhị hợp tứ thập thất )vĩ bộ (dẫn )để La di (dẫn tứ thập bát )tát lý phược (nhị hợp dẫn ) 哩他(二合)悉提(四十九)窣珂那寫(五十)摩賀(引)阿毘 lý tha (nhị hợp )tất Đề (tứ thập cửu )tốt kha na tả (ngũ thập )ma hạ (dẫn )A-tỳ 世(引)蓋(五十一)拽訥莽(二合)誐朗戍婆尾部(引)底羯 thế (dẫn )cái (ngũ thập nhất )拽nột mãng (nhị hợp )nga lãng thú Bà vĩ bộ (dẫn )để yết 賴(引五十二)窣詣(引)當(五十三)怛訥莽(二合)誐朗婆嚩覩 lại (dẫn ngũ thập nhị )tốt nghệ (dẫn )đương (ngũ thập tam )đát nột mãng (nhị hợp )nga lãng Bà phược đổ (五十四)帝(引)波囉摩阿毘世(引)蓋(引五十五)殺竹作訖囉 (ngũ thập tứ )đế (dẫn )ba La ma a tỳ thế (dẫn )cái (dẫn ngũ thập ngũ )sát trúc tác cật La (二合)嚩哩底(二合五十六)秫婆莽誐羅詣(引)底哥(引)踰 (nhị hợp )phược lý để (nhị hợp ngũ thập lục )thuật Bà mãng nga La nghệ (dẫn )để Ca (dẫn )du (五十七)拽咄奔(二合)尼也(二合)囉怛曩(二合五十八)摩摩埵 (ngũ thập thất )拽đốt bôn (nhị hợp )ni dã (nhị hợp )La đát nẵng (nhị hợp ngũ thập bát )ma ma đoả 頓諒(五十九)末夜(引)鉢當(二合)帝(引)那(引)窣覩(二合六十)薩 đốn lượng (ngũ thập cửu )mạt dạ (dẫn )bát đương (nhị hợp )đế (dẫn )na (dẫn )tốt đổ (nhị hợp lục thập )tát 哩嚩(二合)誐多部(引)彌(六十一)摩賀(引)阿毘世(引)蓋 lý phược (nhị hợp )nga đa bộ (dẫn )di (lục thập nhất )ma hạ (dẫn )a tỳ thế (dẫn )cái (六十二)尾秫馱嚩囉計(引)哩底(二合六十三)薩曼儒那(引) (lục thập nhị )vĩ thuật Đà phược La kế (dẫn )lý để (nhị hợp lục thập tam )tát mạn nho na (dẫn ) 他(六十四) tha (lục thập tứ ) 曼殊室利菩薩吉祥伽陀 Mạn thù thất lợi Bồ Tát cát tường già đà ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Thu Oct 2 14:41:32 2008 ============================================================